ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plummier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plummier


plummy /'plʌmi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) mận; có nhiều mậm
  (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…