EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plummets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plummets
plummet /'plʌmit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả dọi
dây dọi; dây dò nước
hoá chì (dây câu)
(nghĩa bóng) sức nặng, sức cản
nội động từ
lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống
← Xem thêm từ plummeting
Xem thêm từ plummier →
Từ vựng liên quan
lumme
me
met
p
pl
plum
plummet
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…