EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plumula
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plumula
plumula
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lông măng; lông tơ
vảy cánh (bướm đực)
← Xem thêm từ plums
Xem thêm từ plumulaceous →
Từ vựng liên quan
la
mu
p
pl
plum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…