EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
podagral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
podagral
podagral /pə'dægrəl/ (podagric) /pə'dægrik/ (podagrous) /'pɔdəgrəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân
← Xem thêm từ podagra
Xem thêm từ podagric →
Từ vựng liên quan
da
dag
od
p
po
pod
podagra
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…