ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ podagral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng podagral


podagral /pə'dægrəl/ (podagric) /pə'dægrik/ (podagrous) /'pɔdəgrəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…