EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
podded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
podded
podded /'pɔdid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vỏ
(nghĩa bóng) giàu có, khá giả
← Xem thêm từ podal
Xem thêm từ podding →
Từ vựng liên quan
dd
dde
od
odd
p
po
pod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…