ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ podded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng podded


podded /'pɔdid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vỏ
  (nghĩa bóng) giàu có, khá giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…