EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pododerm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pododerm
pododerm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lớp bì móng guốc
← Xem thêm từ podocyst
Xem thêm từ podogram →
Từ vựng liên quan
derm
do
er
ERM
od
ode
p
po
pod
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…