ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poetic


poetic /pou'etik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

((cũng) poetical)
  (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ
  hợp với thơ, hợp với nhà thơ
  có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ
poetic justice
  sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu
poetic licence
  sự phóng túng về niêm luật (thơ)

Các câu ví dụ:

1. D’ran Town, hugging Da Nhim Lake, is one of Lam Dong's main tourist attractions, together with charming Da Lat and poetic B’Lao (Bao Loc).

Nghĩa của câu:

Thị trấn D'ran nằm ôm hồ Đa Nhim, là một trong những điểm thu hút khách du lịch chính của Lâm Đồng, cùng với Đà Lạt quyến rũ và B'Lao (Bảo Lộc) thơ mộng.


Xem tất cả câu ví dụ về poetic /pou'etik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…