ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pointedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pointedly


pointedly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhọn, có đầu nhọn
  <bóng> mỉa mai, châm chọc, chựa thẳng vào (ai)
  được nhấn mạnh
  sâu sắc (về trí tuệ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…