EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pointel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pointel
pointel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) nhụy cái
bút nhọn (viết trên cát)
← Xem thêm từ pointedness
Xem thêm từ pointer →
Từ vựng liên quan
el
in
intel
nt
p
po
point
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…