ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pokers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pokers


poker /'poukə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh bài) Pôke, bài xì

danh từ


  que cời
  giùi khắc nung
as stiff as a poker
  cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn
by the holy poker
  có quỷ thần chứng giám

ngoại động từ


  khắc nung (dấu vào gỗ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…