EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pokers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pokers
poker /'poukə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đánh bài) Pôke, bài xì
danh từ
que cời
giùi khắc nung
as stiff as a poker
cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn
by the holy poker
có quỷ thần chứng giám
ngoại động từ
khắc nung (dấu vào gỗ)
← Xem thêm từ poker-work
Xem thêm từ pokes →
Từ vựng liên quan
er
ok
p
po
poke
poker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…