EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polemics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polemics
polemics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số ít
cách bút chiến
cách tranh luận về tôn giáo
← Xem thêm từ polemically
Xem thêm từ polemist →
Từ vựng liên quan
em
ic
mi
ole
p
po
pole
polemic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…