EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polisher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polisher
polisher /'pɔliʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng
← Xem thêm từ polished
Xem thêm từ polishers →
Từ vựng liên quan
er
he
her
is
li
p
po
polis
polish
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…