EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polloi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polloi
polloi /'pɔlɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
Hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường
← Xem thêm từ pollock
Xem thêm từ polls →
Từ vựng liên quan
lo
p
po
poll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…