EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poltroonery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poltroonery
poltroonery /pɔl'tru:nəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nhát gan, tính nhát như cáy
← Xem thêm từ poltroon
Xem thêm từ poltroons →
Từ vựng liên quan
er
on
one
oner
p
po
poltroon
roo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…