EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyfactor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyfactor
polyfactor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
yếu tố phức; đa yếu tố
← Xem thêm từ polyethylenes
Xem thêm từ polyfactorial →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
fa
fact
facto
factor
or
p
po
poly
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…