EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyhybrid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyhybrid
polyhybrid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thể lai nhiều gen, thể lai nhiều tính
← Xem thêm từ polyhistoric
Xem thêm từ polyisomere →
Từ vựng liên quan
br
hybrid
id
p
po
poly
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…