ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pomelos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pomelos


pomelo /'pɔmilou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều pomelos /'pɔmilouz/
  quả bưởi
  quả bưởi chùm

Các câu ví dụ:

1. Top-rated pomelos are stored inside a house for customers and wholesalers.

Nghĩa của câu:

Bưởi được đánh giá cao nhất được cất giữ trong nhà dành cho khách hàng và người bán buôn.


Xem tất cả câu ví dụ về pomelo /'pɔmilou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…