EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ponged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ponged
pong
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> mùi hôi
* nội động từ
hôi, bốc mùi hôi
← Xem thêm từ pong
Xem thêm từ pongee →
Từ vựng liên quan
on
p
po
pong
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…