EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pongee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pongee
pongee /pɔn'dʤi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lụa mộc (Trung quốc)
← Xem thêm từ ponged
Xem thêm từ ponging →
Từ vựng liên quan
gee
on
p
po
pong
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…