EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poniarding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poniarding
poniard /'pɔnjəd/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đâm bằng dao găm
← Xem thêm từ poniarded
Xem thêm từ poniards →
Từ vựng liên quan
din
ding
in
ni
on
p
po
poniard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…