ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poniards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poniards


poniard /'pɔnjəd/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đâm bằng dao găm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…