EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pontage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pontage
pontage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuế cầu
← Xem thêm từ pont levis
Xem thêm từ pontal →
Từ vựng liên quan
age
nt
on
p
po
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…