ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pooh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pooh


pooh /pu:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  xì!, úi chà! (sốt ruột, khinh miệt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…