EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pooh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pooh
pooh /pu:/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
xì!, úi chà! (sốt ruột, khinh miệt)
← Xem thêm từ poofter
Xem thêm từ pooh-bah →
Từ vựng liên quan
oh
p
po
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…