EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pooling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pooling
pooling
Phát âm
Ý nghĩa
sự hợp nhất, sự gộp
p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp
← Xem thêm từ pooler
Xem thêm từ poolroom →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
p
po
pool
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…