EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pooves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pooves
pooves
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam
← Xem thêm từ poorness
Xem thêm từ pop →
Từ vựng liên quan
p
po
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…