ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pooves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pooves


pooves

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…