ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ porcelain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng porcelain


porcelain /'pɔ:slin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sứ
  đồ sứ
  (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ
porcelain enamel → men s

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…