ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poriferous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poriferous


poriferous /pə'rifərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều lỗ chân lông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…