EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poriferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poriferous
poriferous /pə'rifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều lỗ chân lông
← Xem thêm từ porgy
Xem thêm từ poring →
Từ vựng liên quan
er
if
or
ou
p
po
ri
rife
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…