ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pork

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pork


pork /pɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt lợn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)

Các câu ví dụ:

1. The most popular is a combination of the cakes, tapioca dumplings, sticky rice dumplings, and a pork patty.

Nghĩa của câu:

Phổ biến nhất là sự kết hợp của các loại bánh ngọt, bánh bao bột sắn, bánh bao nếp và bánh tráng thịt heo.


2. The piping hot patties are made with pork, egg, fresh dill, citrus rind and a hefty handful of fried worms and served up from streetfood stalls and home kitchens across northern Vietnam.

Nghĩa của câu:

Những miếng chả nóng hổi được làm từ thịt lợn, trứng, thì là tươi, vỏ cam quýt và một ít giun chiên xù được phục vụ từ các quán ăn đường phố và bếp ăn gia đình trên khắp miền Bắc Việt Nam.


3. A leader in the food safety industry said that because people like to consume lean pork, the traders and farmers have resorted to banned substances.

Nghĩa của câu:

Một lãnh đạo ngành an toàn thực phẩm cho biết, do người dân thích tiêu thụ thịt lợn nạc nên các thương lái và người chăn nuôi đã dùng đến chất cấm.


4. It reached the southern region in early May, infecting pigs in two farms in Dong Nai Province, home to the nation’s largest pig herd and a major source of pork supply to neighboring Ho Chi Minh City.

Nghĩa của câu:

Nó đã đến khu vực phía Nam vào đầu tháng 5, lây nhiễm sang lợn tại hai trang trại ở tỉnh Đồng Nai, nơi có đàn lợn lớn nhất cả nước và là nguồn cung cấp thịt lợn chính cho các tỉnh lân cận Thành phố Hồ Chí Minh.


5. That's due to our pork floss and herbs being prepared in the right authentic way true to Hue," another vendor said.

Nghĩa của câu:

Đó là nhờ ruốc heo và các loại rau thơm của chúng tôi được chế biến theo đúng phong cách chính thống đúng chất Huế ”, một người bán hàng khác cho biết.


Xem tất cả câu ví dụ về pork /pɔ:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…