ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ porridges

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng porridges


porridge /'pɔridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cháo yến mạch
to keep one's breath to cool one's porridge
  hây khuyên lấy bản thân mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…