EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
posited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
posited
posit /'pɔzit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thừa nhận, cho là đúng
đặt, đặt ở vị trí
@posit
khẳng định, đặt cơ sở
← Xem thêm từ posit
Xem thêm từ positing →
Từ vựng liên quan
it
os
p
po
POs
pos
posit
si
sit
site
sited
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…