ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ posited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng posited


posit /'pɔzit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thừa nhận, cho là đúng
  đặt, đặt ở vị trí

@posit
  khẳng định, đặt cơ sở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…