EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
positron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
positron
positron /'pɔzitrɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) pozitron
@positron
(vật lí) pôzitron
← Xem thêm từ positivity
Xem thêm từ positrons →
Từ vựng liên quan
it
on
os
p
po
POs
pos
posit
si
sit
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…