EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pot-bound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pot-bound
pot-bound /'pɔtbaund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rễ mọc chật chậu (không có chỗ phát triển nữa) (cây)
← Xem thêm từ pot-boiler
Xem thêm từ pot-boy →
Từ vựng liên quan
bo
bound
ot
ou
p
po
pot
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…