ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pot-bound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pot-bound


pot-bound /'pɔtbaund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rễ mọc chật chậu (không có chỗ phát triển nữa) (cây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…