potable /'poutəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
uống được
Các câu ví dụ:
1. The generator uses cooling and filtration systems to produce potable water.
Nghĩa của câu:Máy phát điện sử dụng hệ thống làm mát và lọc để tạo ra nước uống được.
Xem tất cả câu ví dụ về potable /'poutəbl/