ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ potable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng potable


potable /'poutəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  uống được

Các câu ví dụ:

1. The generator uses cooling and filtration systems to produce potable water.

Nghĩa của câu:

Máy phát điện sử dụng hệ thống làm mát và lọc để tạo ra nước uống được.


Xem tất cả câu ví dụ về potable /'poutəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…