ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ potables

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng potables


potables /'poutəblz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  ((thường)(đùa cợt)) đồ uống, những thứ uống được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…