EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
potables
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
potables
potables /'poutəblz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
((thường)(đùa cợt)) đồ uống, những thứ uống được
← Xem thêm từ potableness
Xem thêm từ potamic →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ot
p
po
pot
potable
ta
tab
table
tables
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…