ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ potato

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng potato


potato /pə'teitou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều potatoes /pə'teitouz/
  khoai tây
sweet potato → khoai lang
'expamle'>potatoes and point
  chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
quite the potato
  (thông tục) được, ổn, chu
=such behaviour is not quite the potato → cách cư xử như thế không ổn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…