EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pottage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pottage
pottage /'pɔtidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) xúp đặc
← Xem thêm từ pott
Xem thêm từ pottages →
Từ vựng liên quan
age
ot
p
po
pot
pott
ta
tag
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…