ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ potted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng potted


potted

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu
  rút ngắn, đơn giản hoá (sách )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…