EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
potted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
potted
potted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu
rút ngắn, đơn giản hoá (sách )
← Xem thêm từ pottages
Xem thêm từ potter →
Từ vựng liên quan
ot
p
po
pot
pott
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…