EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pottle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pottle
pottle /'pɔtl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông
giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
← Xem thêm từ potting
Xem thêm từ potto →
Từ vựng liên quan
ot
p
po
pot
pott
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…