pounce /pauns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
móng (chim ăn thịt)
sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi)
to make a pounce → bổ nhào xuống vồ, chụp
ngoại động từ
bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi)
nội động từ
(+ upon)thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào
(nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy
to pounce upon someone's blunder → vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai
danh từ
mực bồ hóng trộn dầu
phấn than
ngoại động từ
phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)
rập (hình vẽ) bằng phấn than
Các câu ví dụ:
1. The video shows a wild boar being released from its cage and a pack of tiger hounds pounce on the animal, cheered by its owner and bystanders.
Xem tất cả câu ví dụ về pounce /pauns/