ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pout


pout /paut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá nheo
  cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)
to be in the pouts
  hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu

ngoại động từ


  bĩu môi

nội động từ


  bĩu môi, trề môi
  bĩu ra, trề ra (môi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…