EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poussette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poussette
poussette /pu:'set/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay
nội động từ
nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay
← Xem thêm từ pousse-cafe
Xem thêm từ pout →
Từ vựng liên quan
ou
p
po
se
set
sett
ss
tt
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…