ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poussette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poussette


poussette /pu:'set/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay

nội động từ


  nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…