EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sett
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sett
sett
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gạch lát; đá lát
gỗ lát sàn
← Xem thêm từ sets
Xem thêm từ settee →
Từ vựng liên quan
s
se
set
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…