EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
settee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
settee
settee /se'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ
← Xem thêm từ sett
Xem thêm từ settees →
Từ vựng liên quan
s
se
set
sett
tee
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…