EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prakrit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prakrit
prakrit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mọi ngôn ngữ phương ngữ ấn độ khác tiếng Xanskrit
← Xem thêm từ praising
Xem thêm từ praline →
Từ vựng liên quan
it
p
pr
ra
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…