ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pralines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pralines


praline /'prɑ:li:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẹo nhân quả (nhân các quả hạch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…