EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prandial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prandial
prandial /'prændiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(đùa cợt) (thuộc) bữa ăn
← Xem thêm từ prancingly
Xem thêm từ prandially →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dial
p
pr
ra
ran
rand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…