ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pravity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pravity


pravity /'præviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi
  sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…