EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pravity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pravity
pravity /'præviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi
sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)
← Xem thêm từ prattlingly
Xem thêm từ prawn →
Từ vựng liên quan
av
it
p
pr
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…