EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prawned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prawned
prawn /prɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) tôm panđan
nội động từ
câu tôm
← Xem thêm từ prawn
Xem thêm từ prawner →
Từ vựng liên quan
awn
awned
p
pr
prawn
ra
raw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…