ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prawns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prawns


prawn /prɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) tôm panđan

nội động từ


  câu tôm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…