ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preambles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preambles


preamble /pri:'æmbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa

nội động từ


  viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…